请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộ thất
释义
mộ thất
墓室 <坟墓中放棺椁的处所。>
随便看
Mô-ri-xơ
Mô-tu
mô-tơ
mô-tơ điện
mô tả
mô tả hình dáng
mô tả sự vật
mô-đen
mô-đun
mô đất
mõ
mõ canh
mõ cá
mõm
mõ toà
mù
mùa
mùa chính
mùa cá
mùa gặt lúa mì
mùa hoa
mùa hoàng mai
mùa hè
mùa hè giảm cân
mùa hè nóng nực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:16:37