请输入您要查询的越南语单词:
单词
một li một tí
释义
một li một tí
秋毫 <鸟兽在秋天新长的细毛, 比喻微小的事物。>
không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
秋毫无犯。
随便看
ngời ngời trong sáng
ngờ nghệch
ngờ vực
ngờ vực vô căn cứ
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:25