请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 một li một tí
释义 một li một tí
 秋毫 <鸟兽在秋天新长的细毛, 比喻微小的事物。>
 không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
 秋毫无犯。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:10:35