请输入您要查询的越南语单词:
单词
một năm tròn
释义
một năm tròn
期 <一周年; 一整月。>
một năm tròn.
期年。
周年 <满一年。>
随便看
cái kẹp ngón tay
cái kẻng
cái kềm
cái lao
cái leo
cái liềm
cái liễn
cái loa
cái làn
cái lán
cái lót
cái lót lưng
cái lư
cái lưỡi gà
cái lược
cái lẩu
cái lẫy
cái lẫy cò
cái lẻ
cái lọp
cái lồng
cái lồng chụp
cái lờ
cái mai
cái muôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:31:24