请输入您要查询的越南语单词:
单词
một sớm một chiều
释义
một sớm một chiều
旦夕 <早晨和晚上, 比喻短时间。>
nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
危在旦夕。
con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
人有旦夕祸福。
一朝一夕 <一个早晨或一个晚上。指非常短的时间。>
随便看
thời Xuân Thu
thời xưa
thời Đường
thời điểm
thời điểm quan trọng
thời đàm
thời đại
thời đại băng hà
thời đại hiện nay
thời đại hoàng kim
thời đại ngày nay
thời đại sau
thời đại thái cổ
thời đại tư bản chủ nghĩa
thời đại xã hội nô lệ
thời đại đá mới
thời đại đồ sắt
thời đại đồ đá
thời đại đồ đá giữa
thời đại đồ đồng
thờm thàm
thờn bơn
thờ phụng
thờ thầy
thờ thẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:40:27