请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 một sớm một chiều
释义 một sớm một chiều
 旦夕 <早晨和晚上, 比喻短时间。>
 nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
 危在旦夕。
 con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
 人有旦夕祸福。
 一朝一夕 <一个早晨或一个晚上。指非常短的时间。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:40:27