请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuận
释义
thuận
顺 <向着同一个方向(跟'逆'相对)。>
thuận gió.
顺风。
随 <顺从。>
thuận gió bẻ thuyền.
随风转舵。
赞成 <同意(别人的主张或行为)。>
顺利 <在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难。>
随便看
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
mua thêm
mua tiếng
mua trọn bộ
mua trữ
mua việc
mua vui
mua vào bán ra
mua vé bổ sung
mua vét
mua đi bán lại
mua đồ
mua đứt
mu bàn chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:49:31