请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúng tế
释义
cúng tế
公祭 <这种祭礼。>
bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
公祭在哀乐声中开始。
祭; 祭祀; 祀; 禩; 禋 <旧俗备供品向神佛或祖先行礼, 表示崇敬并求保佑。>
俎豆 <指奉祀。>
随便看
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:28