请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúng tế
释义
cúng tế
公祭 <这种祭礼。>
bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
公祭在哀乐声中开始。
祭; 祭祀; 祀; 禩; 禋 <旧俗备供品向神佛或祖先行礼, 表示崇敬并求保佑。>
俎豆 <指奉祀。>
随便看
ám chúa
ám chỉ
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
ám thị
ám tinh vân
ám tiễn
ám trợ
ám tả
ám đạc
ám đạm
ám ảnh
án
án binh bất động
án chưa giải quyết
án chưa quyết
vơi
vơi đầy
Vơ-mon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:54:22