请输入您要查询的越南语单词:
单词
cú mèo
释义
cú mèo
鵩 <古书上说的像猫头鹰一类的鸟。>
猫头鹰。<鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益。常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟。也叫鸱鸺, 有的地区叫夜猫 子。>
随便看
thủ đoạn ngầm
thủ đoạn ngầm hại người
thủ đoạn nham hiểm
thủ đoạn thâm độc
thủ đoạn độc ác
thủ đô
thủ đô Hà Nội
thủ đô lâm thời
thủ đô thứ hai
thứ
thứa
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thức biệt
thức cả đêm
thức dậy
thức dậy sau ngủ đông
thức giả
thức giấc
thức khuya dậy sớm
thức nhắc
thức nhắm
thức suốt đêm
thức sáng đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:31:16