请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm nhạc
释义
âm nhạc
音乐 <用有组织的乐音来表达人们思想感情、反映现实生活的一种艺术。它的最基本的要素是节奏和旋律。分为声乐和器乐两大部门。>
trường âm nhạc
音乐学校。
随便看
nguồn gốc
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:29:02