请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh tê liệt
释义
bệnh tê liệt
麻痹症; 痳痹<神经系统的病变引起的身体某一部分知觉能力的丧失和运动机能的障碍。>
随便看
đại đảm
đại đế
đại để
đại để giống nhau
đại địa chủ
đại địch
đại địch trước mặt
đại đối
đại đồng
đại đồng tiểu dị
đại đội
đại đội bộ
đại đội sản xuất
đại đội trưởng
đại động mạch
đại đởm
đại đức
đại ước
đại ấn
đạm
đạm bạc
đạm chất
đạm khí
đạm mạc
đạm trúc diệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:09:50