请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy hạt dẻ trong lò lửa
释义
lấy hạt dẻ trong lò lửa
火中取栗 <一只猴子和一只猫看见炉火中烤着栗子, 猴子叫猫去偷, 猫用爪子从火中取出几个栗子, 自己脚上的毛被烧掉, 栗子却都被猴子给吃了(见于法国拉·封登Jean de La Fontaine的寓言)。比喻冒危险给别人 出力, 自己上了大当, 一无所得。>
随便看
giống ban đầu
giống chim có hại
giống cái
giống cây
giống dữ
giống gia súc
giống giun
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
giống lai
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:26:12