请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy làm tiếc
释义
lấy làm tiếc
抱憾 <心中存有遗憾的事. >
遗憾 <不称心; 大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。>
随便看
sượng
sượng mặt
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
sạc pin
sạc điện
sạm
sạn đạo
sạo
sạp
sạp hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:20:30