请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy thúng úp voi
释义
lấy thúng úp voi
不自量 <过高地估计自己。>
不自量力; 自不量力 <(俗语)不能正确估计自己的力量(多指做力不能及的事情)。>
一手遮天 <形容倚仗权势, 玩弄骗人手法, 蒙蔽众人耳目。>
随便看
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
họ Ngũ
họ Ngư
họ Ngưu
họ người Hán
họ Ngưỡng
họ Ngạc
họ Ngải
họ Ngọc
họ Ngỗ
họ Ngỗi
họ Ngộ
họ Nha
họ Nhan
họ Nhiêu
họ Nhiếp
họ Nhu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:23:46