请输入您要查询的越南语单词:
单词
chết có ý nghĩa
释义
chết có ý nghĩa
死得其所 <形容死得有意义、有价值(所:处所, 地方)。>
một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
一个人为人民利益而死就是死得其所。
随便看
thợ gò
thợ gạch ngói
thợ gặt
thợ gốm
thợ hàn
thợ hàn nối
thợ hàn xì
thợ hàn điện
thợ học nghề
thợ hồ
thợ hớt tóc
thợ khoan
thợ khoá
thợ khâu
thợ khắc
thợ khắc chữ
thợ khắc dấu
thợ kim hoàn
thợ lau dầu
thợ luyện kim
thợ làm giầy
thợ lắp máy
thợ lắp ráp
thợ lặn
thợ may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 22:48:38