请输入您要查询的越南语单词:
单词
chết có ý nghĩa
释义
chết có ý nghĩa
死得其所 <形容死得有意义、有价值(所:处所, 地方)。>
một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
一个人为人民利益而死就是死得其所。
随便看
béo xị
béo xộp
béo đẫy
béo ụt ịt
bép xép
bét
bét be
bét chẹt
bé thơ
bét nhè
bé trai
bét tĩ
bé tí
bé tí ti
bé tị
bé xé ra to
bé ăn trộm gà, cả ăn trộm trâu, lâu lâu làm giặc
bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu
bê
bê bê
bê bối
Bê-la-rút
Bê-li-xê
bên
Bê-nanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:28