请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh viêm họng
释义
bệnh viêm họng
咽峡炎 <传染病, 病原体是葡萄球菌、链球菌或病毒, 症状是咽部黏膜发炎, 体温增高, 咽痛, 咽峡部充血, 肿胀, 有时伴有扁桃体炎症。>
随便看
đấu đá lung tung
đấu đối kháng
đấy
đấy nhỉ
đầm
đầm chặt
đầm cá
đầm cỏ
đầm gỗ
đầm lau
đầm lau sậy
đầm lầy
đầm nước
đầm rồng hang hổ
đầm sen
đầm sâu
đầm sắt
đầm trạch
đầm đìa
đầm đất
đầm ấm
đần
đần dại
đần độn
đần độn ngây ngô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:20:17