请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh viêm họng
释义
bệnh viêm họng
咽峡炎 <传染病, 病原体是葡萄球菌、链球菌或病毒, 症状是咽部黏膜发炎, 体温增高, 咽痛, 咽峡部充血, 肿胀, 有时伴有扁桃体炎症。>
随便看
truyện
truyện cổ tích
truyện dài
truyện dở
truyện hư cấu
truyện ký
truyện ký có bình luận
truyện nguyên mẫu
truyện ngắn
truyện ngụ ngôn
truyện nhi đồng
truyện thần thoại
truyện tiếu lâm
truyện tranh liên hoàn
truyện tình lãng mạn
truyện tẻ nhạt
truyện vừa
truân
truân bĩ
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
Truân Hà
truông
truất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:49:13