请输入您要查询的越南语单词:
单词
cô đỡ
释义
cô đỡ
助产士; 接生员 <受过助产专业教育, 能独立接生和护理产妇的中级医务人员。>
随便看
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
xuýt
xuýt nữa
Xu-đan
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
xuất bản phẩm
xuất chinh
xuất chiến
xuất chúng
xuất cảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:41:24