请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh viêm khớp mãn tính
释义
bệnh viêm khớp mãn tính
风湿性关节炎。<原因未明的一种全身性疾病, 特征为关节结构的炎症和肿胀、慢性进行性病程, 并以一个或几个关节完全强直、永久性病废和丧失劳动力而告终。>
随便看
mượn dao giết người
mượn dùng
mượn gió bẻ măng
mượn gió giăng buồm
mượng tượng
mượn hoa dâng Phật
mượn lược thầy tu
mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan
mượn oai hùm
mượn rượu làm càn
mượn tay
mượn tay người khác
mượn thế
mượn tiếng
mượn tiền
mượn tên
mượn tạm
mượn xem
mượn xài
mượn xác hoàn hồn
mượn xưa nói nay
mượn đà
mượn đọc
mượt
mượt mà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:03:05