请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh viêm ruột thừa
释义
bệnh viêm ruột thừa
阑尾炎 < 病, 多由于病菌, 寄生虫或其他异物侵入阑尾引起。主要症状是右下腹疼痛, 恶心, 呕吐等; 俗称:盲肠炎。>
盲肠炎 <病, 多由阑尾炎引起。阑尾部发炎后蔓延到整个盲肠, 就成为盲肠炎。>
随便看
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
việc cụ thể
việc dữ hoá lành
việc giao cấu
việc giao hợp
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
việc hiếu
việc hiếu hỉ
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:40:52