请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấu nghề
释义
giấu nghề
留一手 <不把本事全部拿出来。>
sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
老师傅把全部技艺传给徒工, 再不像从前那样留一手了。 偷手 <指留有余地不把本事全显示出来。>
随便看
trước thời gian
trước thời hạn
trước tiên
trước tác
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
trước đây là
trước đó
trước đến giờ
trướng
trướng bạ
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:37:29