请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấu nghề
释义
giấu nghề
留一手 <不把本事全部拿出来。>
sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
老师傅把全部技艺传给徒工, 再不像从前那样留一手了。 偷手 <指留有余地不把本事全显示出来。>
随便看
đáng kể
đáng lo
đáng lý
đáng lẽ
đáng mặt
đáng mừng
đáng nghi
đáng ngưỡng mộ
đáng ngại
đáng ngờ
đáng phạt
đáng phục
đáng quý
đáng ra
đáng sợ
đáng theo
đáng thương
đáng thẹn
đáng tin
đáng tin cậy
đáng tiếc
đáng tiền
đáng trách
đáng tội
đáng xem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:30:38