请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giấu nghề
释义 giấu nghề
 留一手 <不把本事全部拿出来。>
 sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
 老师傅把全部技艺传给徒工, 再不像从前那样留一手了。 偷手 <指留有余地不把本事全显示出来。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:49