请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy thông hành
释义
giấy thông hành
护照 <旧时因出差、旅行或运输货物向主管机关领取的凭证。>
路条 <一种简便的通行凭证。>
派司; 派 <指厚纸印成的或订成本儿的出入证、通行证等。(英:pass)。>
通行证 <准许在警戒区域或规定道路通行的证件。>
繻 <古时出入关卡的凭证, 用 帛制成。>
随便看
cao niên
cao phi viễn tẩu
cao phong
cao phân tử
cao quãng tám
cao quý
cao ráo
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
cao su tái sinh
cao su tấm
cao su tấm lát vải
cao su tổng hợp
cao su xốp
cao sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:13