请输入您要查询的越南语单词:
单词
năm thiên văn
释义
năm thiên văn
恒星年 <地球绕太阳一周实际所需的时间, 也就是从地球上观测, 以太阳和某一个恒星在同一位置上为起点, 当观测到太阳再回到这个位置时所需的时间。一恒星年等于365天6小时9分10秒。>
随便看
nhà kiến trúc
nhà kính
nhà kề
nhà kỹ nghệ
nhà kỹ thuật
nhà lao
nhà Liêu
nhà luật học
nhà làm quan
nhà lành
nhà lương thiện
nhà lầu
nhàm
nhàm chán
nhàm tai
nhà mái bằng
nhà máy
nhà máy hiệu buôn
nhà máy hầm mỏ
nhà máy năng lượng nguyên tử
nhà máy quân giới
nhà máy điện
nhà máy đường
nhà mình
nhà mẹ chồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:06:46