请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy trắng mực đen
释义
giấy trắng mực đen
白纸黑字 <白纸上写的黑字。指见于书面的确凿的证据。>
giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.
这是白纸黑字, 赖是赖不掉的。
随便看
bì khổng
bì lợn
bìm
bìm bìm
bìm bịp
bìm bịp cốc
bình
bình an
Bình Anh đoàn
bình an vô sự
bình bát
bình bầu
bình bầu khen thưởng
bình bậc lương
bình bịch
bình bồng
bình cao cổ
bình chân
bình chân như vại
bình chè
bình chú
bình chọn
bình chọn khen thưởng
bình chữa cháy
bình chữa lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:01:03