请输入您要查询的越南语单词:
单词
khung nhà
释义
khung nhà
屋架 <承载屋面的构件, 多用木料、钢材或钢筋混凝土等长形材料制成, 有三角形、梯形、拱形等各种形状。>
随便看
hàng bày la liệt
hàng bán chạy
hàng bán kèm
hàng bán ế
hàng bình thường
hàng bảng
hàng bịp
Hàng Châu
hàng chưa nộp thuế
hàng chế sẵn
hàng chợ
hàng chủ lực
hàng cá
hàng cây
hàng cây bên đường
hàng có sẵn
hàng cũ
hàng cơm
hàng cấm
hàng cấm sản xuất
hàng cột
hàng cứu trợ
hàng da
hàng dài
hàng dệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 7:51:45