请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắm nghía
释义
ngắm nghía
把玩 <拿着赏玩。>
giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
展卷把玩, 不忍释手。 端量 <仔细地看; 打量。>
端详; 端相; 细看 <仔细地看。>
玩赏 <欣赏。>
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
园中有很多可供玩赏的花木。
随便看
máy sinh tạp âm
máy sinh điện đồng bộ
máy siêu tần
máy suốt
máy sàng
máy sàng bụi
máy sàng chè
máy sàng cuống thuốc
máy sàng lắc
máy sàng que
máy sàng than
máy sàng đất
máy súc đất
máy sơn xì
máy sạc
máy sạc điện
máy sấy
máy sấy chè
máy sấy thuốc
máy sấy tóc
máy sấy vải
máy sắp que
máy sọc
máy telex
máy thai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:28:03