请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắm nghía
释义
ngắm nghía
把玩 <拿着赏玩。>
giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
展卷把玩, 不忍释手。 端量 <仔细地看; 打量。>
端详; 端相; 细看 <仔细地看。>
玩赏 <欣赏。>
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
园中有很多可供玩赏的花木。
随便看
màu cánh sen
màu cánh trả
màu cá vàng
màu cũ
màu cơ bản
màu cỏ
màu cứt ngựa
màu da
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
màu gụ
màu hoa đào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:03:43