请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắm nghía
释义
ngắm nghía
把玩 <拿着赏玩。>
giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
展卷把玩, 不忍释手。 端量 <仔细地看; 打量。>
端详; 端相; 细看 <仔细地看。>
玩赏 <欣赏。>
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
园中有很多可供玩赏的花木。
随便看
vận động trường
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
vật bị mất
vật bỏ đi
vật bức xạ
vật che chắn
vật che thân
vật che đậy
vật cho ta
vật chêm
vật chìm xuống đáy
vật chạm trổ
vật chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:13:51