请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắm nghía
释义
ngắm nghía
把玩 <拿着赏玩。>
giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
展卷把玩, 不忍释手。 端量 <仔细地看; 打量。>
端详; 端相; 细看 <仔细地看。>
玩赏 <欣赏。>
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
园中有很多可供玩赏的花木。
随便看
mơn man
mơn mởn
mơn trớn
mơ thái sợi
mơ thấy
mơ tưởng
mơ tưởng hoang đường
mơ tưởng hảo huyền
mơ ước
mơ ước hão huyền
mơ ước viển vông
mưa
mưa bay
mưa bom bão đạn
mưa bão
mưa bụi
mưa dai
mưa dông
mưa dầm
mưa dầm dề
mưa dầm thấm đất
mưa dập gió vùi
mưa gió
mưa gió bão bùng
mưa gió cũng không ngăn được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 15:14:37