请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắn hạn
释义
ngắn hạn
短平快 <比喻企业、工程等投资少, 历时短, 收效快。>
hạng mục ngắn hạn (đầu tư ít, ngắn hạn, hiệu quả nhanh).
短平快项目。 短期 <短时期。>
cho vay ngắn hạn
短期贷款。
lớp huấn luyện ngắn hạn
短期训练班。
随便看
xuất huyết nhiều
xuất huyết nội
xuất hàng
xuất hành
xuất khẩu
xuất khẩu thành thơ
xuất lực
xuất mồ hôi
xuất ngoại
xuất ngục
xuất phát chạy
xuất phát từ nội tâm
xuất phẩm
xuất phục
xuất quân
xuất quỷ nhập thần
xuất quỹ
xuất siêu
xuất sản
xuất sắc
xuất sắc toàn ngành
xuất thân
xuất thú
xuất thần
xuất thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:03:32