请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bản lĩnh
释义 bản lĩnh
 本领 <技能; 能力。常指需要经过特别学习才能掌握的、较高、较难的或较复杂的技能, 多用于书面语。>
 có bản lĩnh
 有本领。
 để xem anh có bản lĩnh không
 看你有没有本事。 本事 <多用于口语。>
 蹦儿 <活动能力。>
 出手 <开始做某件事情时表现出来的本领。>
 tôi đi với anh ấy mấy nước cờ, thì thấy ngay được bản lĩnh của anh ta.
 我跟他下了几着, 就觉得他出手的确不凡。 工力 <本领和力量。>
 功底 <基本功的底子。>
 bản lĩnh vững vàng.
 功底扎实。
 thư pháp của anh ấy thể hiện bản lĩnh cao
 他的书法有着深厚的功底。 功夫 <造诣。>
 两手; 两下子 <指本领或技能。>
 có bản lĩnh.
 有两手儿。
 giữ bản lĩnh.
 留两手儿。
 cho mọi người thấy bản lĩnh.
 给大家露两手。
 đừng thấy anh ấy mắt yếu mà coi thường, anh ấy làm việc rất có bản lĩnh.
 别看他眼睛不好, 干活儿可真有两下子。 能耐
 ;
 手段
 ;
 手腕 <技能。>
 giỏi
 anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
 他的能耐真不小, 一个人能管这么多机器。 身手 <本领。>
 bản lĩnh tốt.
 好身手。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:49:15