请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đỏ mũi
释义
bệnh đỏ mũi
酒渣鼻 <慢性皮肤病, 鼻子尖出现鲜红色的斑点, 逐渐变成暗红色, 鼻部结缔组织增长, 皮脂腺扩大, 成小硬结, 能挤出皮脂分泌物。也叫酒糟鼻。>
随便看
bệnh viêm ruột thừa
bệnh viện
bệnh viện chuyên khoa
bệnh viện dã chiến
bệnh viện tâm thần
bệnh vàng da
bệnh vảy nến
bệnh vụn vặt
bệnh xi-đa
bệnh xá
bệnh xơ gan
bệnh xương mềm
bệnh yết hầu
bệnh yếu tim
bệnh án
bệnh áp-tơ
bệnh đa nghi
bệnh đao
bệnh đau bụng khan
bệnh đau mắt
bệnh đen bông
bệnh điên
bệnh đàn bà
bệnh đái dầm
bệnh đái tháo nhạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:40