释义 |
vả lại | | | | | | 并 <并且, 表示进一层的意思。> | | | 此外 <指除了上面所说的事物或情况之外的。> | | | 再说 <表示推进一层。> | | | đi hẹn với anh ta thì không kịp rồi, vả lại anh ta cũng không chắc có thì giờ. | | 去约他, 来不及了, 再说他也不一定有工夫。 | | | thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng. | | 他学习成绩差, 原因是不刻苦, 再则学习方法也不对头。 再则; 再者 <表示更进一层或另外列举原因、理由。> | | 连 | | | 况且 <表示更进一层。> | | | 何况 <用反问的语气表示更进一层的意思。> |
|