请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăng tẩm
释义
lăng tẩm
陵墓 <领袖或革命烈士的坟墓; 帝王或诸侯的坟墓。>
陵寝 <帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑。>
寝 <帝王的坟墓。>
lăng tẩm.
陵寝。
寝宫 <帝王的陵墓中的墓室。>
山陵 <旧时指帝王的坟墓。>
随便看
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
thanh đồng
thanh đới
than hầm
than khóc
than khóc thảm thiết
than khói
than khô
than không khói
than khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:14:50