请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăng tẩm
释义
lăng tẩm
陵墓 <领袖或革命烈士的坟墓; 帝王或诸侯的坟墓。>
陵寝 <帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑。>
寝 <帝王的坟墓。>
lăng tẩm.
陵寝。
寝宫 <帝王的陵墓中的墓室。>
山陵 <旧时指帝王的坟墓。>
随便看
ứng thừa
ứng tiếp
ứng tiền ra
ứng trực
ứng tuyển
ứng tác
ứng tạm
ứng viện
ứng xử việc đời
ứng điện
ứng đáp
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:15:59