请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăng
释义
lăng
丘陵 <连绵成片的小山。>
陵墓; 陵寝 <帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑。>
棱角 <棱和角。>
驾凌。
侵凌 <侵犯欺负。>
动物
xem
cá lăng
随便看
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
nát bét
nát da lòi xương
nát dừ
nát gan
ná thung
nát nghiến
nát ngấu
nát nhàu
nát như tương
nát nhừ
nát ruột
nát rượu
nát rữa
nát tan
nát thịt tan xương
nát tươm
nát vụn
nát óc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:08:05