请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăng
释义
lăng
丘陵 <连绵成片的小山。>
陵墓; 陵寝 <帝王的坟墓及墓地的宫殿建筑。>
棱角 <棱和角。>
驾凌。
侵凌 <侵犯欺负。>
动物
xem
cá lăng
随便看
cả ăn cả tiêu
cả đàn cả lũ
cả đêm
cả đường ương
cả đến
cả đống
cả đời
cả đời không qua lại với nhau
cấc láo
cấc lấc
cấm
cấm binh
cấm biển
cấm chỉ
cấm chợ
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 3:01:36