请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăng mộ
释义
lăng mộ
地宫 <帝王陵墓地面下安放棺椁的建筑物。>
陵墓; 陵 <领袖或革命烈士的坟墓; 帝王或诸侯的坟墓。>
山陵 <旧时指帝王的坟墓。>
随便看
thuận mua
thuận mua vừa bán
thuận mệnh
thuận nước giong thuyền
thuận tai
thuận tay
thuận tay trái
thuận theo
thuận thảo
thuận tiện
Thuận Trị
thuận tâm
thuận tình
thuận ý
thuận đường
thuật
thuật bắn súng
thuật che mắt
thuật chỉnh hình
thuật chữa bệnh
thuật cưỡi ngựa
thuật lại
thuật lại bệnh tình
thuật lại tỉ mỉ
thuật nguỵ biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:39:21