请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồi chồm hổm
释义
ngồi chồm hổm
蹲; 圪蹴 <两腿尽量弯曲, 像坐的样子, 但臀部不着地。>
猴 <像猴似的蹲着。>
nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
他猴在台阶上嗑瓜子儿。
随便看
quân dự bị
quân dự trữ
quân giải phóng
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc
quân giặc
quân giặc đồn trú
quân giới
quân hiệu
quân huấn
quân hàm
quân hưởng
quân hạm
quân hậu bị
quân hậu vệ
quân hịch
quân khu
quân khẩn
quân kỳ
quân kỷ
quân kỷ nghiêm minh
Quân Liên
quân luật
quân lính
quân lính tan rã
quân lính tản mạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:25:56