请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế đầu người
释义
thuế đầu người
人头税 <国家对于人民按人口所征收的税。欧洲在古罗马时代已实施人头税, 至中世纪, 风行各国。近代由于各国实行所得税, 已废除此税。>
随便看
lều chiên
lều chiếu
lều chõng
lều cỏ
lều hình vòm
lều khều lào khào
lều lán
lều nghỉ mát
lều nỉ
lều quán
lều tranh
lều trại
lều vải
lề đường
lể
lểnh nghểnh
lển nghển
lểu lảo
lểu đểu
lễ
lễ ba ngày
lễ bái
lễ bạc tâm thành
lễ bế mạc
lễ bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:37:32