请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tuyên truyền
释义 tuyên truyền
 阐扬 <说明并宣传。>
 鼓吹 <宣传提倡。>
 tuyên truyền cách mạng.
 鼓吹革命
 宣传 <对群众说明讲解, 使群众相信并跟着行动。>
 đội tuyên truyền
 宣传队
 tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản
 宣传共产主义。 广播 <广泛传扬。>
 tuyên truyền phong cách Nho giáo; truyền bá Nho phong.
 广播儒风
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:53:38