请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyên truyền
释义
tuyên truyền
阐扬 <说明并宣传。>
鼓吹 <宣传提倡。>
tuyên truyền cách mạng.
鼓吹革命
宣传 <对群众说明讲解, 使群众相信并跟着行动。>
đội tuyên truyền
宣传队
tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản
宣传共产主义。 广播 <广泛传扬。>
tuyên truyền phong cách Nho giáo; truyền bá Nho phong.
广播儒风
随便看
chủ nghiệp
chủ nghĩa
chủ nghĩa anh hùng
chủ nghĩa anh hùng cách mạng
chủ nghĩa anh hùng cá nhân
chủ nghĩa bè phái
chủ nghĩa bình quân
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
chủ nghĩa bản vị
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa bất để kháng
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa chủng tộc
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh
chủ nghĩa cơ hội 'tả khuynh'
chủ nghĩa cải cách
chủ nghĩa cải lương
chủ nghĩa cấm dục
chủ nghĩa cổ điển
chủ nghĩa cộng sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:55:26