请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyên truyền
释义
tuyên truyền
阐扬 <说明并宣传。>
鼓吹 <宣传提倡。>
tuyên truyền cách mạng.
鼓吹革命
宣传 <对群众说明讲解, 使群众相信并跟着行动。>
đội tuyên truyền
宣传队
tuyên truyền chủ nghĩa Cộng sản
宣传共产主义。 广播 <广泛传扬。>
tuyên truyền phong cách Nho giáo; truyền bá Nho phong.
广播儒风
随便看
nham thạch
nham thạch cứng
nham thạch khổng lồ
nham thạch nóng chảy
nham thạch vôi
nha môn
nhan
nhan diện
nhang
nhang khoanh
nhang khói
nhang lửa
nhang vòng
nhang đèn
nhanh
nhanh chân
nhanh chân lẹ tay
nhanh chân đi trước
nhanh chân đến trước
nhanh chóng
nhanh chậm
nhanh cấp kỳ
nhanh dần
nhanh gọn
nhanh lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:40