请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiện ý
释义
thiện ý
款曲 <殷勤的心意。>
善意 <善良的心意; 好意。>
phê bình có thiện ý.
善意的批评。
好言好语 <指善意的, 使人容易接受的话。也指与人为善的话。>
随便看
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
bà già này
bà goá
bà hoàng
bài
bài biện
bài brit
a
Abu Dhabi
A-bu-gia
Abuja
A-bu Đa-bi
a bàng
Accra
A-cra
A-cân-xo
A-căng-xát
adam
a-dap-tor
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:51:49