请输入您要查询的越南语单词:
单词
cõi riêng
释义
cõi riêng
别有天地, 别有洞天 <另有一种境界。形容风景、艺术创作等引人入胜。天地:比喻人们活动范围, 指境界。洞天:道家称神仙住的洞府。>
随便看
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
loài máu lạnh
loài mãnh cầm
loài người
loài nhai lại
loài nhuyễn thể
loài nhơi
loài nhất huyệt
loài nấm rong
loài phủ túc
loài rong
loài rong rêu
loài rêu
loài sâu hại người
loài sâu kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:49:29