请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoang thoảng
释义
thoang thoảng
清香 <清淡的香味。>
mùi hạt thông thoang thoảng.
清香的松子。
gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
晨风吹来野花的清香。 幽微 <(声音、气味等)微弱。>
hương hoa thoang thoảng
幽微的花香。
随便看
đẹp kỳ lạ
đẹp lòng
đẹp lạ thường
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp ngang nhau
đẹp như nhau
đẹp như sao băng
đẹp như tranh
đẹp ra
đẹp trai
đẹp trời
đẹp tuyệt
đẹp và tĩnh mịch
đẹp vô cùng
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹt
đẹt một cái
đẹt đùng
đẻ
đẻ con
đẻ hoang
đẻ khó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:29:36