请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoang thoảng
释义
thoang thoảng
清香 <清淡的香味。>
mùi hạt thông thoang thoảng.
清香的松子。
gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
晨风吹来野花的清香。 幽微 <(声音、气味等)微弱。>
hương hoa thoang thoảng
幽微的花香。
随便看
tàu con thoi
tàu công trình
tàu cứu nạn
tàu dầu
tàu dắt
tàu gỗ
tàu gỗ chở hàng
tàu hoả
tàu hàng
tàu hàng hoá
tàu há mồm
tàu hút bùn
tàu hộ tống
tàu hủ
tàu hủ ky
tàu khách
tàu kéo
tàu liên vận quốc tế
tàu lá
tàu lái
tàu lượn
tàu lặn
tàu ngoạm bùn
tàu ngầm
tàu ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:45:15