请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thoang thoảng
释义 thoang thoảng
 清香 <清淡的香味。>
 mùi hạt thông thoang thoảng.
 清香的松子。
 gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
 晨风吹来野花的清香。 幽微 <(声音、气味等)微弱。>
 hương hoa thoang thoảng
 幽微的花香。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:29:36