请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoáng khí
释义
thoáng khí
通风 <使空气流通。>
mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
把窗子打开, 通通风。 透气; 透气儿 <空气可以通过; 通气。>
cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
门窗关着, 房子不透气。
随便看
đơn đặt hàng
đơn độc
đưa
đưa bài cho nhà in
đưa bùn vào ruộng
đưa bản thảo
đưa cao
đưa cay
đưa cho
đưa chân
đưa dâu
đưa giống tốt vào trồng
đưa hình vào
đưa hối lộ
đưa khách vào chỗ ngồi
đưa linh cữu đi
đưa lên
đưa lý lẽ
đưa lại
đưa lễ vật
đưa ma
đưa mẫu
đưa mắt
đưa mắt nhìn nhau
đưa mắt ra hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:52:21