请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoáng khí
释义
thoáng khí
通风 <使空气流通。>
mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
把窗子打开, 通通风。 透气; 透气儿 <空气可以通过; 通气。>
cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
门窗关着, 房子不透气。
随便看
luyến
luyến mộ
luyến niệm
luyến tiếc
luyến ái
luyến ái đồng tính
luyện
luyện binh
luyện chế
luyện chữ
luyện câu
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:52:27