请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoáng khí
释义
thoáng khí
通风 <使空气流通。>
mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
把窗子打开, 通通风。 透气; 透气儿 <空气可以通过; 通气。>
cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
门窗关着, 房子不透气。
随便看
giá trị tổng sản lượng
giá trị âm
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
giá xe
giá xuất
giá xây dựng
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
giá đơn vị
giá đưa ra
giá đất
giá đấu thầu
giá đậu nành
giá đậu xanh
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:46