请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá áo
释义
giá áo
衣架; 椸 <(衣架儿)挂衣服用的家具, 用木材、金属等制成。也说衣架子。>
随便看
thấp hèn
thấp hơn
thấp khớp
thấp kém
kinh lý
kinh lược
kinh lạc
kinh lịch
kinh mạch
kinh nghiệm
kinh nghiệm bản thân
kinh nghiệm chủ nghĩa
kinh nghiệm gián tiếp
kinh nghiệm nhất nguyên
kinh nghiệm phê phán
kinh nghiệm phù hiệu
kinh nghiệm trực tiếp
kinh nghĩa
kinh nguyệt
kinh ngạc
kinh ngạc vui mừng
kinh niên
kinh phong
kinh phí
kinh phí chiến tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:45