请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoáng qua
释义
thoáng qua
浮光掠影 <比喻印象不深刻, 好像水面的光和掠过的影子一样, 一晃就消逝。>
俯仰之间 <形容时间很短。>
忽忽 <形容时间过得很快。>
空幻 <空虚而不真实; 虚幻。>
一晃; 一晃儿 <很快地一闪。>
风行一时 <短暂的:很快消失的。>
随便看
động chạm
động cuốc
động cái
động cơ
động cơ ben-zin
động cơ chạy bằng hơi nước
động cơ dầu ma dút
động cơ hơi nước
động cơn
động cơ nhiệt
động cơ phản lực
động cơ rời
động cơ xăng
động cơ đi-ê-zen
động cơ điện
động cơ đốt ngoài
động cơ đốt trong
động cỡn
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:40:40