请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoáng qua
释义
thoáng qua
浮光掠影 <比喻印象不深刻, 好像水面的光和掠过的影子一样, 一晃就消逝。>
俯仰之间 <形容时间很短。>
忽忽 <形容时间过得很快。>
空幻 <空虚而不真实; 虚幻。>
一晃; 一晃儿 <很快地一闪。>
风行一时 <短暂的:很快消失的。>
随便看
vào hùa
vào hạ
vào học
vào kho
vào khoảng
vào liệm
vào luồn ra cúi
vào lỗ hà, ra lỗ hổng
vào lớp
vào miệng
vào mùa mai vàng
vào mộng
vào Nam ra Bắc
vào nghề
vào nhà cướp của
vào nơi nước sôi lửa bỏng
vào nề nếp
vào quỹ đạo
vào rừng làm cướp
vào sinh ra tử
vào sân
vào sống ra chết
vào sổ
vào sổ gốc
vào tai này ra tai kia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:14