请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào sổ
释义
vào sổ
登记 <把有关事项写在特备的表册上以备查考。>
vào sổ thư viện
登记图书。
入帐 <记入帐簿中。>
tiền hàng đã vào sổ rồi.
货款已经入帐。 上帐 <登上帐簿。>
khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.
刚收到的款子已经上帐了。
随便看
trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
trừ bỏ độc hại
trừ bụi
trừ bữa
trừ căn
trừ cỏ
trừ cỏ dại
trừ diệt
trừ diệt tận gốc rễ
trừ gian
trừ hao
trừ hao mòn
trừ hoạ
trừ hoả
trừ hại
trừ hại cho dân
trừ khi
trừ khử
trừng
trừng giới
trừng mắt
trừng phạt
trừng phạt làm gương
trừng phạt nghiêm khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:50