请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào sổ
释义
vào sổ
登记 <把有关事项写在特备的表册上以备查考。>
vào sổ thư viện
登记图书。
入帐 <记入帐簿中。>
tiền hàng đã vào sổ rồi.
货款已经入帐。 上帐 <登上帐簿。>
khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.
刚收到的款子已经上帐了。
随便看
rất cảm ơn
rất dễ
rất hay
rất khá
rất linh hoạt
rất lâu
rất lạnh
rất ngạc nhiên
rất ngọt
rất nhanh
rất nhỏ
rất nhỏ bé
rất nóng
rất rõ rệt
rất sôi động
rất sống động
rất sớm
rất thích
rất thần tình
rất tròn
rất tuyệt
rất tốt
rất vui mừng
rất xa
rất xúc động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:22