请输入您要查询的越南语单词:
单词
món đặc thù
释义
món đặc thù
风味食品 <按特殊方式制作的餐桌食品; 常指按特殊烹饪风味制作的食品。>
随便看
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
xào lăn
xào lại
xào nấu
xào rau
xào tái
xào xáo
xào xạc
xà phòng
xà phòng hoá
xà phòng thuốc
xà phòng thơm
xà-rông
xà treo
xà tích
xàu
xàu mặt
xà xẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:44:43