请输入您要查询的越南语单词:
单词
môi
释义
môi
嘴唇; 吻; 唇 <人或某些动物口的周围的肌肉组织。通称嘴唇。>
môi trên
上嘴唇。
môi dưới
下嘴唇。
hôn môi; hôn nhau
接吻。
勺子 <较大的勺儿。>
媒人 <男女婚事的撮合者; 婚姻介绍人。>
迷
坐坛用的草人。
随便看
uống rượu li bì
uống rượu quá mức
uống rượu suông
uống rượu theo tua
uống rượu độc giải khát
uống say
uống sun-fát ba-ri
uống thuốc
uống thuốc trợ tiêu
uống thuốc xổ
uống thuốc độc
uống thuốc độc giải khát
uống thả cửa
uống tràn
uốn gói khom lưng
uốn gối
uốn gối cong lưng
uốn khúc
uốn lưng
uốn lưỡi cuối vần
uốn lượn
uốn lượn quanh co
uốn lời
uốn mình
uốn mình theo người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:39:39