请输入您要查询的越南语单词:
单词
môi
释义
môi
嘴唇; 吻; 唇 <人或某些动物口的周围的肌肉组织。通称嘴唇。>
môi trên
上嘴唇。
môi dưới
下嘴唇。
hôn môi; hôn nhau
接吻。
勺子 <较大的勺儿。>
媒人 <男女婚事的撮合者; 婚姻介绍人。>
迷
坐坛用的草人。
随便看
chuyên tác
chuyên tâm
chuyên tâm học tập
chuyên viên
chuyên viên hoá trang
chuyên viên trang điểm
chuyên vận
chuyên về
chuyên về một môn
chuyên án
chuyên đề
chuyến
chuyến bay
chuyến này
chuyến sau
chuyến tàu
chuyến tàu đêm
chuyến về
chuyến xe
chuyến xe cuối cùng
chuyến xe đầu tiên
chuyến xe đặc biệt
chuyến xuất phát
chuyến đi
chuyến đi trên biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:08:08