请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền vệ
释义
tiền vệ
前卫 <军队行军时派在前方担任警戒的部队。>
前卫 <足球、手球等球类比赛中担任助攻与助守的队员, 位置在前锋与后卫之间。>
随便看
ô-xít-các-bon
ô-zôn
ô ô
ô đầu
ô đậu
õng
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:37:50