请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền đúc
释义
tiền đúc
铸币 <金属铸成的货币。>
随便看
trong ngọc trắng ngà
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
trong nháy mắt
trong nước
trong nước và ngoài nước
trong phạm vi
trong suốt
trong sáng
trong sáng chân thật
trong sáng vô tư
trong sân
trong sạch
trong sạch như băng, thuần khiết như ngọc
trong tay
trong tháng
trong thâm tâm
trong thời gian đó
trong tim
trong trẻo
trong tư tưởng
trong tầm tay
trong tết
tro nguội
trong veo
trong và ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:30:38