请输入您要查询的越南语单词:
单词
học thuật nho gia
释义
học thuật nho gia
儒术 <儒家的学术。>
随便看
lại
lại bộ
lại cái
lại còn
lại có thể
lại cứ
lại gần
lại hiện ra
lại lần nữa
lại mặt
lại mục
lại người
lại nói
lại nữa
lại quả
lại sức
lại thêm
lại thấy ánh mặt trời
lại thế
lại tiếp tục
lại trị
lại tăng giá
lại xuất hiện
lại xảy ra
lại đâm chồi nẩy lộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:58