请输入您要查询的越南语单词:
单词
học trò
释义
học trò
书
传人 <能够继承某种学术而使它流传的人。>
读书人; 书生 ; 生; 徒 ; 徒弟 <向老师或前辈学习的人。>
门人 ; 门下 <向老师或前辈学习的人。>
徒弟 <跟从师傅学习的人。>
秀才 <泛指读书人。>
随便看
cửa quyền
cửa quần
cửa ra
cửa ra vào
cửa ra vào sân khấu
cửa riêng
cửa rả
cửa sau
cửa son
cửa sài
cửa sông
cửa sổ
cửa sổ chống
cửa sổ có rèm
cửa sổ lá sách
cửa sổ lấy sáng
cửa sổ mạn tàu
cửa sổ ngựa qua
cửa sổ sát sàn
cửa sổ sát đất
cửa sổ sắt
cửa sổ thành tàu
cửa sổ thông hơi
cửa sổ treo
bệ đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:00:27