请输入您要查询的越南语单词:
单词
học trò
释义
học trò
书
传人 <能够继承某种学术而使它流传的人。>
读书人; 书生 ; 生; 徒 ; 徒弟 <向老师或前辈学习的人。>
门人 ; 门下 <向老师或前辈学习的人。>
徒弟 <跟从师傅学习的人。>
秀才 <泛指读书人。>
随便看
năm nào
năm này
năm này qua năm khác
năm này tháng khác
năm này tháng nọ
năm năm
năm phương
năm qua
năm rồi
năm rộng tháng dài
năm sau
năm sông bốn biển
năm tao bẩy tiết
năm thiên văn
năm thiếu
năm tháng
năm tháng chạp thiếu
năm tháng tươi đẹp
năm thìn bão lụt
năm thường
năm trước
năm tuổi
năm tới
năm vị
năm xung tháng hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:59:03