请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia thu nhập theo tỉ lệ
释义
chia thu nhập theo tỉ lệ
拆帐 <旧时某些行业(如戏班、饮食、理发等行业)的工作人员无固定工资, 根据收入和劳动量, 按比例分钱, 叫做拆帐。>
随便看
hướng vào
hướng về
hướng về phía mặt trời
hướng đi
hướng đông
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng đầu gió
hườm
hườn
hường
hưởng
hưởng dương
hưởng dụng
hưởng hạnh phúc
hưởng lạc
hưởng lộc
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng thụ không hết
hưởng tuần trăng mật
hưởng ích quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:20:07