请输入您要查询的越南语单词:
单词
dài
释义
dài
修; 悠长; 漫长; 长 <指空间。>
con đường này rất dài.
这条路很长。
cành liễu dài rủ xuống mặt đất
长长的柳条垂到地面。
rừng rậm tre dài
茂林修竹。 长度; 延长。
持久; 长久。
随便看
người cùng cảnh ngộ
người cùng hội cùng thuyền
người cùng khổ
người cùng lý tưởng
người cùng một lòng, lòng đồng một ý
người cùng nghề
người cùng ngành
người cùng nhóm
người cùng phòng bệnh
người cùng sở thích
người cùng tín ngưỡng
người cầm cờ
người cầm lái
người cầm đầu
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
người cứu vớt
người cự phách
người da màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:31:51