请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủ ê
释义
ủ ê
黯然 <心里不舒服, 情绪低落的样子。>
ủ ê sa lệ
黯然泪下。 愊; 腷; 腷臆 <烦闷。>
愁眉 <发愁时皱着的眉头。>
ủ ê; rầu rĩ
愁眉不展。
愁眉不展 <展:舒展。由于忧愁双眉紧锁。形容心事重重的样子。>
惙; 惙惙 <形容忧愁。>
嗒然 <形容懊丧的神情。>
委靡 <精神不振; 意志消沉。>
随便看
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
trò gieo xúc xắc
trò giỏi
điện thoại hữu tuyến
điện thoại nội hạt
điện thoại truyền hình
điện thoại trực tiếp
điện thoại tự động
điện thoại vô tuyến
điện thoại đường dài
điện thế
điện thế cao
điện thế thấp
điện thị
điện thờ
điện thờ phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:14:16