请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiễng chân
释义
kiễng chân
踮 <抬起脚后跟用脚尖站着。>
企; 跂 <抬起脚后跟站着, 今用为盼望的意思。>
kiễng chân nhìn.
跂望。
跷; 蹻 <脚后跟抬起, 脚尖着地。>
随便看
giòn
giòng
giòn giã
giòn rụm
giòn tan
gió
gió biển
gió bão
gió bé
gió bấc
gió bắc
gió bụi
gióc
lơ mơ
lơn tơn
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ xe
lơ đễnh
lư
lưa thưa
Lư Châu
lư hương
lưng
lưng bia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:39:56